Có 2 kết quả:
侧面 cè miàn ㄘㄜˋ ㄇㄧㄢˋ • 側面 cè miàn ㄘㄜˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lateral side
(2) side
(3) aspect
(4) profile
(2) side
(3) aspect
(4) profile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lateral side
(2) side
(3) aspect
(4) profile
(2) side
(3) aspect
(4) profile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0